0937912455

Top 13 danh từ của social được đánh giá cao nhất 2023

Thongtaccongchuyennghiep tổng hợp và liệt ra những danh từ của social dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 1(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 2578841
Xếp hạng Google: 15
Số lượng nhân viên: 462
Doanh Thu ước tính: 277601
Tối Ưu Người Dùng: 89
Tóm tắt: 7 ngày trước · Các ví dụ của social. social. The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English …

Watch now

2.social – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org
Xếp hạng: 2(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 1194876
Xếp hạng Google: 12
Số lượng nhân viên: 313
Doanh Thu ước tính: 442047
Tối Ưu Người Dùng: 86
Tóm tắt: … của bà chủ nhà (tiếp khách). Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war — (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. Danh từSửa đổi. social /ˈsoʊ …

Watch now

Xem thêm: chín cách xử lý bệ xí dội nước ko trôi NHANH, HIỆU QUẢ

3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: tratu.soha.vn
Xếp hạng: 5(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 2425794
Xếp hạng Google: 13
Số lượng nhân viên: 63
Doanh Thu ước tính: 663616
Tối Ưu Người Dùng: 80
Tóm tắt: Danh từ. Buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) … Từ trái nghĩa. adjective. hermetical , private , secluded , unfriendly , unsocial. Lấy …

Watch now

4.Nghĩa của từ : social | Vietnamese Translation – EngToViet.com

Tác giả: www.engtoviet.com
Xếp hạng: 5(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 1925334
Xếp hạng Google: 6
Số lượng nhân viên: 215
Doanh Thu ước tính: 175873
Tối Ưu Người Dùng: 81
Tóm tắt: English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; social climber. * danh từ – kẻ thích làm quen với những người giàu sang ; social democrate. * danh từ – nhà dân chủ …

Watch now

Xem thêm: Top 12 Keyword được đánh giá cao nhất 2023

5.So sánh social và sociable – Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina

Tác giả: saigonvina.edu.vn
Xếp hạng: 5(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 2183437
Xếp hạng Google: 12
Số lượng nhân viên: 239
Doanh Thu ước tính: 163251
Tối Ưu Người Dùng: 81
Tóm tắt: Social đóng vai trò là thuộc ngữ trong câu, chỉ đứng trước danh từ trong câu, có thể dùng trong những ngữ cảnh sau. Sau đây là cách dùng.

Watch now

6.Bản dịch của “social status” trong Việt là gì?

Tác giả: www.babla.vn
Xếp hạng: 5(4 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 954293
Xếp hạng Google: 16
Số lượng nhân viên: 172
Doanh Thu ước tính: 501577
Tối Ưu Người Dùng: 82
Tóm tắt: social policy danh từ. Vietnamese. chính sách xã hội. social evil danh từ. Vietnamese. tệ nạn xã hội. social reform danh từ. Vietnamese. cải cách xã hội. social …

Watch now

Xem thêm: (lựa chọn) 06 Cách tẩy trắng nhà vệ sinh nhanh chóng đơn thuần

7.”social” là gì? Nghĩa của từ social trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tác giả: vtudien.com
Xếp hạng: 5(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 2025695
Xếp hạng Google: 1
Số lượng nhân viên: 480
Doanh Thu ước tính: 629794
Tối Ưu Người Dùng: 99
Tóm tắt: relating to human society and its members; societal · living together or enjoying life in communities or organized groups · relating to or belonging to or …

Watch now

8.danh từ của social là gì??/ help me câu hỏi 5996356 – Hoidap247.com

Tác giả: hoidap247.com
Xếp hạng: 5(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 2886138
Xếp hạng Google: 8
Số lượng nhân viên: 235
Doanh Thu ước tính: 121888
Tối Ưu Người Dùng: 81
Tóm tắt: Đáp án : Đây là từ loại có nhiều biến thể của nó như : − – social : thuộc về xã hội (adj). − – society : xã hội (N).

Watch now

Xem thêm: 02 Nguyên nhân – 03 Giải pháp khắc phục

9.Đồng nghĩa của social – Synonym of hilly – Idioms Proverbs

Tác giả: www.proverbmeaning.com
Xếp hạng: 1(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 2413548
Xếp hạng Google: 14
Số lượng nhân viên: 420
Doanh Thu ước tính: 58078
Tối Ưu Người Dùng: 100
Tóm tắt: danh từ. buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội. Read More. Đồng nghĩa của social. Danh từ. party get-together gathering do. Tính từ. communal …

Watch now

10.Đồng nghĩa của social – Synonym of hilly – Idioms Proverbs

Tác giả: www.proverbmeaning.com
Xếp hạng: 2(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 1321933
Xếp hạng Google: 17
Số lượng nhân viên: 72
Doanh Thu ước tính: 500688
Tối Ưu Người Dùng: 90
Tóm tắt: Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của social. … Danh từ. party get-together gathering do. Tính từ. communal …

Watch now

11.Tra từ social – English Vietnamese 4 in 1 Dictionary – Vndic.net

Tác giả: 6.vndic.net
Xếp hạng: 2(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 721988
Xếp hạng Google: 6
Số lượng nhân viên: 393
Doanh Thu ước tính: 361207
Tối Ưu Người Dùng: 97
Tóm tắt: social = I. so ‧ cial 1 S1 W1 /ˈsəʊʃ ə l $ ˈsoʊ-/ BrE AmE adjective 1 . … tính từ. □, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, …

Watch now

12.”Social Network” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Tác giả: www.studytienganh.vn
Xếp hạng: 3(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 433950
Xếp hạng Google: 7
Số lượng nhân viên: 159
Doanh Thu ước tính: 779208
Tối Ưu Người Dùng: 88
Tóm tắt: Trong tiếng anh, Social Network được sử dụng như một danh từ thường xuyên được sử dụng bởi sự phổ biến của mạng xã hội trên toàn thế giới. Social Network cũng …

Watch now

13.Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì? (Abstract Nouns) – Twinkl

Tác giả: www.twinkl.com
Xếp hạng: 1(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 8 năm
Traffic Tháng: 2963170
Xếp hạng Google: 18
Số lượng nhân viên: 82
Doanh Thu ước tính: 599909
Tối Ưu Người Dùng: 98
Tóm tắt: Danh từ trừu tượng có thể đại diện cho một loạt những thứ mà chúng ta không nhất thiết phải nhìn thấy hoặc cảm thấy. Ví dụ như các hoạt động, cảm xúc, đức tính, …

Watch now

Với những thông tin chia sẻ trên về danh từ của social trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *