Thongtaccongchuyennghiep tổng hợp và liệt ra những danh từ của social dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
Mục Lục
1.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2578841 |
Xếp hạng Google: | 15 |
Số lượng nhân viên: | 462 |
Doanh Thu ước tính: | 277601 |
Tối Ưu Người Dùng: | 89 |
Tóm tắt: | 7 ngày trước · Các ví dụ của social. social. The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English … |
2.social – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: | vi.wiktionary.org |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1194876 |
Xếp hạng Google: | 12 |
Số lượng nhân viên: | 313 |
Doanh Thu ước tính: | 442047 |
Tối Ưu Người Dùng: | 86 |
Tóm tắt: | … của bà chủ nhà (tiếp khách). Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war — (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. Danh từSửa đổi. social /ˈsoʊ … |
Xem thêm: chín cách xử lý bệ xí dội nước ko trôi NHANH, HIỆU QUẢ
3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: | tratu.soha.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 2425794 |
Xếp hạng Google: | 13 |
Số lượng nhân viên: | 63 |
Doanh Thu ước tính: | 663616 |
Tối Ưu Người Dùng: | 80 |
Tóm tắt: | Danh từ. Buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) … Từ trái nghĩa. adjective. hermetical , private , secluded , unfriendly , unsocial. Lấy … |
4.Nghĩa của từ : social | Vietnamese Translation – EngToViet.com
Tác giả: | www.engtoviet.com |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 1925334 |
Xếp hạng Google: | 6 |
Số lượng nhân viên: | 215 |
Doanh Thu ước tính: | 175873 |
Tối Ưu Người Dùng: | 81 |
Tóm tắt: | English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; social climber. * danh từ – kẻ thích làm quen với những người giàu sang ; social democrate. * danh từ – nhà dân chủ … |
Xem thêm: Top 12 Keyword được đánh giá cao nhất 2023
5.So sánh social và sociable – Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Tác giả: | saigonvina.edu.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2183437 |
Xếp hạng Google: | 12 |
Số lượng nhân viên: | 239 |
Doanh Thu ước tính: | 163251 |
Tối Ưu Người Dùng: | 81 |
Tóm tắt: | Social đóng vai trò là thuộc ngữ trong câu, chỉ đứng trước danh từ trong câu, có thể dùng trong những ngữ cảnh sau. Sau đây là cách dùng. |
6.Bản dịch của “social status” trong Việt là gì?
Tác giả: | www.babla.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 954293 |
Xếp hạng Google: | 16 |
Số lượng nhân viên: | 172 |
Doanh Thu ước tính: | 501577 |
Tối Ưu Người Dùng: | 82 |
Tóm tắt: | social policy danh từ. Vietnamese. chính sách xã hội. social evil danh từ. Vietnamese. tệ nạn xã hội. social reform danh từ. Vietnamese. cải cách xã hội. social … |
Xem thêm: (lựa chọn) 06 Cách tẩy trắng nhà vệ sinh nhanh chóng đơn thuần
7.”social” là gì? Nghĩa của từ social trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: | vtudien.com |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 2025695 |
Xếp hạng Google: | 1 |
Số lượng nhân viên: | 480 |
Doanh Thu ước tính: | 629794 |
Tối Ưu Người Dùng: | 99 |
Tóm tắt: | relating to human society and its members; societal · living together or enjoying life in communities or organized groups · relating to or belonging to or … |
8.danh từ của social là gì??/ help me câu hỏi 5996356 – Hoidap247.com
Tác giả: | hoidap247.com |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 2886138 |
Xếp hạng Google: | 8 |
Số lượng nhân viên: | 235 |
Doanh Thu ước tính: | 121888 |
Tối Ưu Người Dùng: | 81 |
Tóm tắt: | Đáp án : Đây là từ loại có nhiều biến thể của nó như : − – social : thuộc về xã hội (adj). − – society : xã hội (N). |
Xem thêm: 02 Nguyên nhân – 03 Giải pháp khắc phục
9.Đồng nghĩa của social – Synonym of hilly – Idioms Proverbs
Tác giả: | www.proverbmeaning.com |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 2413548 |
Xếp hạng Google: | 14 |
Số lượng nhân viên: | 420 |
Doanh Thu ước tính: | 58078 |
Tối Ưu Người Dùng: | 100 |
Tóm tắt: | danh từ. buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội. Read More. Đồng nghĩa của social. Danh từ. party get-together gathering do. Tính từ. communal … |
10.Đồng nghĩa của social – Synonym of hilly – Idioms Proverbs

Tác giả: | www.proverbmeaning.com |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 1321933 |
Xếp hạng Google: | 17 |
Số lượng nhân viên: | 72 |
Doanh Thu ước tính: | 500688 |
Tối Ưu Người Dùng: | 90 |
Tóm tắt: | Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của social. … Danh từ. party get-together gathering do. Tính từ. communal … |
11.Tra từ social – English Vietnamese 4 in 1 Dictionary – Vndic.net
Tác giả: | 6.vndic.net |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 721988 |
Xếp hạng Google: | 6 |
Số lượng nhân viên: | 393 |
Doanh Thu ước tính: | 361207 |
Tối Ưu Người Dùng: | 97 |
Tóm tắt: | social = I. so ‧ cial 1 S1 W1 /ˈsəʊʃ ə l $ ˈsoʊ-/ BrE AmE adjective 1 . … tính từ. □, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, … |
12.”Social Network” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Tác giả: | www.studytienganh.vn |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 433950 |
Xếp hạng Google: | 7 |
Số lượng nhân viên: | 159 |
Doanh Thu ước tính: | 779208 |
Tối Ưu Người Dùng: | 88 |
Tóm tắt: | Trong tiếng anh, Social Network được sử dụng như một danh từ thường xuyên được sử dụng bởi sự phổ biến của mạng xã hội trên toàn thế giới. Social Network cũng … |
13.Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì? (Abstract Nouns) – Twinkl
Tác giả: | www.twinkl.com |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 2963170 |
Xếp hạng Google: | 18 |
Số lượng nhân viên: | 82 |
Doanh Thu ước tính: | 599909 |
Tối Ưu Người Dùng: | 98 |
Tóm tắt: | Danh từ trừu tượng có thể đại diện cho một loạt những thứ mà chúng ta không nhất thiết phải nhìn thấy hoặc cảm thấy. Ví dụ như các hoạt động, cảm xúc, đức tính, … |
Với những thông tin chia sẻ trên về danh từ của social trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn.