0937912455

Top 15 social được đánh giá cao nhất 2023

Thongtaccongchuyennghiep tổng hợp và liệt ra những social dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.SOCIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 3(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 1729334
Xếp hạng Google: 12
Số lượng nhân viên: 381
Doanh Thu ước tính: 13815
Tối Ưu Người Dùng: 82
Tóm tắt: social ý nghĩa, định nghĩa, social là gì: 1. relating to activities in which you meet and spend time with other people and that happen during…

Watch now

2.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

Tác giả: dictionary.cambridge.org
Xếp hạng: 2(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 1520152
Xếp hạng Google: 17
Số lượng nhân viên: 331
Doanh Thu ước tính: 20547
Tối Ưu Người Dùng: 94
Tóm tắt: 7 ngày trước · The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English Corpus. Law claims the right …

Watch now

Xem thêm: Top 13 des là gì được đánh giá cao nhất 2023

3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: tratu.soha.vn
Xếp hạng: 5(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 421461
Xếp hạng Google: 11
Số lượng nhân viên: 343
Doanh Thu ước tính: 597105
Tối Ưu Người Dùng: 82
Tóm tắt: Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war: (sử học) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể.

Watch now

4.Social Là Gì? Có các loại hình Social Media nào hiện nay? – Seo Việt

Tác giả: seoviet.vn
Xếp hạng: 3(3 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 110085
Xếp hạng Google: 18
Số lượng nhân viên: 422
Doanh Thu ước tính: 920502
Tối Ưu Người Dùng: 80
Tóm tắt: “Social” là một từ tiếng anh dịch ra tiếng việt có nghĩa là “xã hội”. Vì thế Social media là một hình thức marketing đưa các nội dung quảng cáo về sản phẩm, …

Watch now

Xem thêm: Top 7 thiet ke website chuan seo được đánh giá cao nhất 2023

5.social | meaning of social – Longman Dictionary

Tác giả: www.ldoceonline.com
Xếp hạng: 3(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 1804711
Xếp hạng Google: 7
Số lượng nhân viên: 457
Doanh Thu ước tính: 979062
Tối Ưu Người Dùng: 100
Tóm tắt: From Longman Business Dictionarysocialso‧cial /ˈsəʊʃəlˈsoʊ-/ adjective1concerning human society and its organization, or the quality of people’s livesThe only …

Watch now

6.Social Là Gì? Khái Niệm Về Social Là Gì? – VietWeb

Tác giả: vietwebgroup.vn
Xếp hạng: 5(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 609762
Xếp hạng Google: 1
Số lượng nhân viên: 456
Doanh Thu ước tính: 968288
Tối Ưu Người Dùng: 87
Tóm tắt: “Social” là một từ trong Tiếng Anh dịch ra Tiếng Việt có nghĩa là truyền thông xã hội. Social media marketing là hình thức marketing hoàn toàn miễn phí, hiệu …

Watch now

Xem thêm: Top 14 marketing căn bản được đánh giá cao nhất 2023

7.Social Blade

Tác giả: socialblade.com
Xếp hạng: 4(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 2457144
Xếp hạng Google: 9
Số lượng nhân viên: 425
Doanh Thu ước tính: 600347
Tối Ưu Người Dùng: 94
Tóm tắt: Social Blade tracks user statistics for YouTube, Twitch, Instagram, and Twitter! · Get a deeper understanding of user growth and trends by utilizing Social Blade.

Watch now

8.Social media là gì? | Insight+ – Buzzmetrics

Tác giả: www.buzzmetrics.com
Xếp hạng: 5(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 5 năm
Traffic Tháng: 1397801
Xếp hạng Google: 11
Số lượng nhân viên: 256
Doanh Thu ước tính: 879249
Tối Ưu Người Dùng: 99
Tóm tắt: 10 thg 4, 2018 · Social media là các trang web hoặc chương trình cho phép người dùng giao tiếp và chia sẻ thông tin lên internet bằng việc sử dụng các thiết …

Watch now

Xem thêm: Top 6 thiết kế web chuẩn seo được đánh giá cao nhất 2023

9.social – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org
Xếp hạng: 4(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 40113
Xếp hạng Google: 11
Số lượng nhân viên: 142
Doanh Thu ước tính: 965732
Tối Ưu Người Dùng: 83
Tóm tắt: Thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội. social problems — những vấn đề xã hội: the social contract — quy ước xã hội: social services — những ngành công …

Watch now

10.Social là gì? Social media marketing là gì? Social có tác dụng gì?

Tác giả: webbachthang.com
Xếp hạng: 3(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 2
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 9 năm
Traffic Tháng: 1273529
Xếp hạng Google: 16
Số lượng nhân viên: 257
Doanh Thu ước tính: 278654
Tối Ưu Người Dùng: 88
Tóm tắt: “Social” dịch ra tiếng việt có nghĩa là “xã hội”. Social media marketing là một hình thức marketing rất hiệu quả và hoàn toàn miễn phí bất cứ ai cũng có thể …

Watch now

11.Social Media Marketing là gì? Cẩm nang về … – TopOnSeek (TOS)

Tác giả: www.toponseek.com
Xếp hạng: 5(4 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 8 năm
Traffic Tháng: 439246
Xếp hạng Google: 5
Số lượng nhân viên: 408
Doanh Thu ước tính: 30371
Tối Ưu Người Dùng: 86
Tóm tắt: Social media marketing là hình thức xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội. Cùng TopOnSeek khám phá ngay khái niệm này qua bài viết nhé.

Watch now

12.Nghĩa của từ : social | Vietnamese Translation – EngToViet.com

Tác giả: www.engtoviet.com
Xếp hạng: 4(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 4
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 2636043
Xếp hạng Google: 15
Số lượng nhân viên: 107
Doanh Thu ước tính: 980021
Tối Ưu Người Dùng: 97
Tóm tắt: English to Vietnamese ; social cost of monopoly. – (Econ) Phí tổn xã hội do độc quyền. ; social benefit. – (Econ) Lợi ích xã hội. + Tổng những lợi ích đạt được từ …

Watch now

13.social – Oxford Learner’s Dictionaries

Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
Xếp hạng: 2(1 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 3
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 6 năm
Traffic Tháng: 1575151
Xếp hạng Google: 20
Số lượng nhân viên: 136
Doanh Thu ước tính: 129970
Tối Ưu Người Dùng: 94
Tóm tắt: social · . [only before noun] connected with activities in which people meet each other for pleasure · . [only before noun] connected with society and the way …

Watch now

14.”social” là gì? Nghĩa của từ social trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tác giả: vtudien.com
Xếp hạng: 2(2 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 5
Website được thành lập: 10 năm
Traffic Tháng: 2305289
Xếp hạng Google: 16
Số lượng nhân viên: 73
Doanh Thu ước tính: 879447
Tối Ưu Người Dùng: 95
Tóm tắt: social problems: những vấn đề xã hội; the social contract: quy ước xã hội; social services: những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, …

Watch now

15.The Social Dilemma: Công nghệ đang thao túng và giết chết chúng …

Tác giả: tuoitre.vn
Xếp hạng: 2(5 lượt đánh giá)
Xếp hạng thấp nhất: 1
Xếp hạng cao nhất: 3
Website được thành lập: 7 năm
Traffic Tháng: 2419031
Xếp hạng Google: 17
Số lượng nhân viên: 270
Doanh Thu ước tính: 459973
Tối Ưu Người Dùng: 100
Tóm tắt: 12 thg 9, 2020 · The Social Dilemma (Sự tiến thoái lưỡng nan của xã hội) của đạo diễn Jeff Orlowski là phim tài liệu chiếu mạng đang được chú ý vì chủ đề thời sự …

Watch now

Với những thông tin chia sẻ trên về social trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *