Thongtaccongchuyennghiep tổng hợp và liệt ra những social dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
Mục Lục
1.SOCIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1729334 |
Xếp hạng Google: | 12 |
Số lượng nhân viên: | 381 |
Doanh Thu ước tính: | 13815 |
Tối Ưu Người Dùng: | 82 |
Tóm tắt: | social ý nghĩa, định nghĩa, social là gì: 1. relating to activities in which you meet and spend time with other people and that happen during… |
2.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1520152 |
Xếp hạng Google: | 17 |
Số lượng nhân viên: | 331 |
Doanh Thu ước tính: | 20547 |
Tối Ưu Người Dùng: | 94 |
Tóm tắt: | 7 ngày trước · The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English Corpus. Law claims the right … |
Xem thêm: Top 13 des là gì được đánh giá cao nhất 2023
3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: | tratu.soha.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 421461 |
Xếp hạng Google: | 11 |
Số lượng nhân viên: | 343 |
Doanh Thu ước tính: | 597105 |
Tối Ưu Người Dùng: | 82 |
Tóm tắt: | Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war: (sử học) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể. |
4.Social Là Gì? Có các loại hình Social Media nào hiện nay? – Seo Việt
Tác giả: | seoviet.vn |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 110085 |
Xếp hạng Google: | 18 |
Số lượng nhân viên: | 422 |
Doanh Thu ước tính: | 920502 |
Tối Ưu Người Dùng: | 80 |
Tóm tắt: | “Social” là một từ tiếng anh dịch ra tiếng việt có nghĩa là “xã hội”. Vì thế Social media là một hình thức marketing đưa các nội dung quảng cáo về sản phẩm, … |
Xem thêm: Top 7 thiet ke website chuan seo được đánh giá cao nhất 2023
5.social | meaning of social – Longman Dictionary

Tác giả: | www.ldoceonline.com |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 1804711 |
Xếp hạng Google: | 7 |
Số lượng nhân viên: | 457 |
Doanh Thu ước tính: | 979062 |
Tối Ưu Người Dùng: | 100 |
Tóm tắt: | From Longman Business Dictionarysocialso‧cial /ˈsəʊʃəlˈsoʊ-/ adjective1concerning human society and its organization, or the quality of people’s livesThe only … |
6.Social Là Gì? Khái Niệm Về Social Là Gì? – VietWeb
Tác giả: | vietwebgroup.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 609762 |
Xếp hạng Google: | 1 |
Số lượng nhân viên: | 456 |
Doanh Thu ước tính: | 968288 |
Tối Ưu Người Dùng: | 87 |
Tóm tắt: | “Social” là một từ trong Tiếng Anh dịch ra Tiếng Việt có nghĩa là truyền thông xã hội. Social media marketing là hình thức marketing hoàn toàn miễn phí, hiệu … |
Xem thêm: Top 14 marketing căn bản được đánh giá cao nhất 2023
7.Social Blade

Tác giả: | socialblade.com |
Xếp hạng: | 4![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 2457144 |
Xếp hạng Google: | 9 |
Số lượng nhân viên: | 425 |
Doanh Thu ước tính: | 600347 |
Tối Ưu Người Dùng: | 94 |
Tóm tắt: | Social Blade tracks user statistics for YouTube, Twitch, Instagram, and Twitter! · Get a deeper understanding of user growth and trends by utilizing Social Blade. |
8.Social media là gì? | Insight+ – Buzzmetrics
Tác giả: | www.buzzmetrics.com |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 1397801 |
Xếp hạng Google: | 11 |
Số lượng nhân viên: | 256 |
Doanh Thu ước tính: | 879249 |
Tối Ưu Người Dùng: | 99 |
Tóm tắt: | 10 thg 4, 2018 · Social media là các trang web hoặc chương trình cho phép người dùng giao tiếp và chia sẻ thông tin lên internet bằng việc sử dụng các thiết … |
Xem thêm: Top 6 thiết kế web chuẩn seo được đánh giá cao nhất 2023
9.social – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: | vi.wiktionary.org |
Xếp hạng: | 4![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 40113 |
Xếp hạng Google: | 11 |
Số lượng nhân viên: | 142 |
Doanh Thu ước tính: | 965732 |
Tối Ưu Người Dùng: | 83 |
Tóm tắt: | Thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội. social problems — những vấn đề xã hội: the social contract — quy ước xã hội: social services — những ngành công … |
10.Social là gì? Social media marketing là gì? Social có tác dụng gì?
Tác giả: | webbachthang.com |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1273529 |
Xếp hạng Google: | 16 |
Số lượng nhân viên: | 257 |
Doanh Thu ước tính: | 278654 |
Tối Ưu Người Dùng: | 88 |
Tóm tắt: | “Social” dịch ra tiếng việt có nghĩa là “xã hội”. Social media marketing là một hình thức marketing rất hiệu quả và hoàn toàn miễn phí bất cứ ai cũng có thể … |
11.Social Media Marketing là gì? Cẩm nang về … – TopOnSeek (TOS)

Tác giả: | www.toponseek.com |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 439246 |
Xếp hạng Google: | 5 |
Số lượng nhân viên: | 408 |
Doanh Thu ước tính: | 30371 |
Tối Ưu Người Dùng: | 86 |
Tóm tắt: | Social media marketing là hình thức xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội. Cùng TopOnSeek khám phá ngay khái niệm này qua bài viết nhé. |
12.Nghĩa của từ : social | Vietnamese Translation – EngToViet.com
Tác giả: | www.engtoviet.com |
Xếp hạng: | 4![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 2636043 |
Xếp hạng Google: | 15 |
Số lượng nhân viên: | 107 |
Doanh Thu ước tính: | 980021 |
Tối Ưu Người Dùng: | 97 |
Tóm tắt: | English to Vietnamese ; social cost of monopoly. – (Econ) Phí tổn xã hội do độc quyền. ; social benefit. – (Econ) Lợi ích xã hội. + Tổng những lợi ích đạt được từ … |
13.social – Oxford Learner’s Dictionaries

Tác giả: | www.oxfordlearnersdictionaries.com |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 1575151 |
Xếp hạng Google: | 20 |
Số lượng nhân viên: | 136 |
Doanh Thu ước tính: | 129970 |
Tối Ưu Người Dùng: | 94 |
Tóm tắt: | social · . [only before noun] connected with activities in which people meet each other for pleasure · . [only before noun] connected with society and the way … |
14.”social” là gì? Nghĩa của từ social trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: | vtudien.com |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2305289 |
Xếp hạng Google: | 16 |
Số lượng nhân viên: | 73 |
Doanh Thu ước tính: | 879447 |
Tối Ưu Người Dùng: | 95 |
Tóm tắt: | social problems: những vấn đề xã hội; the social contract: quy ước xã hội; social services: những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, … |
15.The Social Dilemma: Công nghệ đang thao túng và giết chết chúng …

Tác giả: | tuoitre.vn |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 2419031 |
Xếp hạng Google: | 17 |
Số lượng nhân viên: | 270 |
Doanh Thu ước tính: | 459973 |
Tối Ưu Người Dùng: | 100 |
Tóm tắt: | 12 thg 9, 2020 · The Social Dilemma (Sự tiến thoái lưỡng nan của xã hội) của đạo diễn Jeff Orlowski là phim tài liệu chiếu mạng đang được chú ý vì chủ đề thời sự … |
Với những thông tin chia sẻ trên về social trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn.