Thongtaccongchuyennghiep tổng hợp và liệt ra những socila dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
Mục Lục
1.SOCIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Xếp hạng: | 4![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 177461 |
Xếp hạng Google: | 17 |
Số lượng nhân viên: | 126 |
Doanh Thu ước tính: | 265197 |
Tối Ưu Người Dùng: | 100 |
Tóm tắt: | social ý nghĩa, định nghĩa, social là gì: 1. relating to activities in which you meet and spend time with other people and that happen during… |
2.Bản dịch của social – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2270079 |
Xếp hạng Google: | 6 |
Số lượng nhân viên: | 333 |
Doanh Thu ước tính: | 621210 |
Tối Ưu Người Dùng: | 92 |
Tóm tắt: | 7 ngày trước · The state is used to promote social equality through a redistributive social security system. Từ Cambridge English Corpus. Law claims the right … |
Xem thêm: 05 Biểu hiện thường thấy của hiện tượng biến đổi khí hậu
3.Nghĩa của từ Social – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha

Tác giả: | tratu.soha.vn |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 2918673 |
Xếp hạng Google: | 12 |
Số lượng nhân viên: | 143 |
Doanh Thu ước tính: | 321664 |
Tối Ưu Người Dùng: | 92 |
Tóm tắt: | Của các đồng minh, với các đồng minh. the Social war: (sử học) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh. (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể. |
4.Social Là Gì? Có các loại hình Social Media nào hiện nay? – Seo Việt
Tác giả: | seoviet.vn |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 706008 |
Xếp hạng Google: | 18 |
Số lượng nhân viên: | 88 |
Doanh Thu ước tính: | 717379 |
Tối Ưu Người Dùng: | 95 |
Tóm tắt: | “Social” là một từ tiếng anh dịch ra tiếng việt có nghĩa là “xã hội”. Vì thế Social media là một hình thức marketing đưa các nội dung quảng cáo về sản phẩm, … |
Xem thêm: Top 6 des rate là gì được đánh giá cao nhất 2023
5.Social Blade

Tác giả: | socialblade.com |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 1290070 |
Xếp hạng Google: | 4 |
Số lượng nhân viên: | 180 |
Doanh Thu ước tính: | 272224 |
Tối Ưu Người Dùng: | 90 |
Tóm tắt: | Social Blade tracks user statistics for YouTube, Twitch, Instagram, and Twitter! · Get a deeper understanding of user growth and trends by utilizing Social Blade. |
Với những thông tin chia sẻ trên về socila trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn.